Thực đơn
Maciej Wilusz Thống kê sự nghiệpCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Giải vô địch | Cúp | Châu Âu | Khác1 | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
MKS Kluczbork | 2010–11 | I liga | 19 | 0 | 1 | 0 | – | – | 20 | 0 | |
2011–12 | II liga | 20 | 0 | 3 | 0 | – | – | 23 | 0 | ||
Tổng | 39 | 0 | 4 | 0 | – | – | 43 | 0 | |||
GKS Bełchatów | 2011–12 | Ekstraklasa | 10 | 0 | 0 | 0 | – | – | 10 | 0 | |
2012–13 | 23 | 0 | 1 | 0 | – | – | 24 | 0 | |||
2013–14 | I liga | 30 | 3 | 1 | 0 | – | – | 31 | 3 | ||
Tổng | 63 | 3 | 2 | 0 | – | – | 65 | 3 | |||
Lech Poznań | 2014–15 | Ekstraklasa | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | 10 | 0 |
2015–16 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | |
2016–17 | 20 | 0 | 3 | 0 | – | 1 | 0 | 24 | 0 | ||
Tổng | 34 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 42 | 0 | |
Korona Kielce | 2015–16 | Ekstraklasa | 13 | 0 | 0 | 0 | – | – | 13 | 0 | |
F.K. Rostov | 2017–18 | Giải bóng đá ngoại hạng Nga | 26 | 1 | 1 | 0 | – | – | 27 | 1 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 175 | 4 | 13 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 190 | 4 |
1 Including Siêu cúp bóng đá Ba Lan.
Thực đơn
Maciej Wilusz Thống kê sự nghiệpLiên quan
Maciej Żurawski Maciej Rybus Maciej Płaza Maciej Stuhr Maciej Kozłowski Maciej Musiał Maciej Hen Maciej Jachowski Maciej Wilusz Maciej ŻyliczTài liệu tham khảo
WikiPedia: Maciej Wilusz http://www.worldfootball.net/spieler_profil/maciej... http://www.90minut.pl/kariera.php?id=7554 http://www.fc-rostov.ru/press/news/10990 https://int.soccerway.com/players/maciej-wilusz/65... https://web.archive.org/web/20180826150344/http://...